Your cart is currently empty!
Thế Giới Cũ Đang Chết, Thế Giới Mới Đang Sinh: Thời Khắc Của Quái Vật Hay Hy Vọng?
Tôi phải thú nhận, trong sâu thẳm, tôi luôn là một nhà báo tìm kiếm giải pháp. Suốt nhiều năm, tôi nhìn thế giới với một sự lạc quan nghề nghiệp nhất định, luôn tìm kiếm những chiến thắng thầm lặng, những giải pháp tài tình, những cách thức mà trí tuệ con người, dù đôi lúc chậm chạp, vẫn đẩy lùi được dòng chảy của sự hỗn loạn. Trong một thời gian dài, đó dường như là một dự án đầy ý nghĩa – ghi lại quá trình uốn cong chậm rãi, thường không được báo trước, của quỹ đạo hướng tới điều tốt đẹp hơn. Nhưng rồi, khi những tháng gần đây dần hé mở, một suy nghĩ bất an bắt đầu len lỏi trong tâm trí tôi: Nếu tôi đã sai thì sao?
Nó bắt đầu từ một câu nói cũ, được khơi lại từ sâu thẳm lịch sử. Antonio Gramsci, khi bị Mussolini giam cầm, đã viết ra câu này gần một thế kỷ trước: “Thế giới cũ đang chết, và thế giới mới đang vật lộn để ra đời: giờ là lúc của quái vật.” Những lời đó vang vọng một tính thời sự lạnh người đến rùng rợn, như thể chúng vừa được nhặt ra từ những dòng tít báo buổi sáng của chính chúng ta. Và bạn biết câu chuyện mà ông ấy dường như đang kể, phải không? Nó hiện diện khắp nơi. Đó là sự đổ vỡ, sự xói mòn dường như không ngừng nghỉ của những gì chúng ta từng trân quý: trật tự quốc tế, sự tôn nghiêm của sự thật, sự tàn nhẫn vô cớ dường như nở rộ ở những góc khuất bất ngờ. Khoa học, từng là kim chỉ nam của chúng ta, nay lại thấy mình dưới vòng vây. Gaza, Sudan, DRC, Yemen—một chuỗi bi kịch liên tục cuộn trôi trên màn hình của chúng ta. Ngay cả không gian số cộng đồng, từng được ca ngợi là cầu nối vĩ đại, cũng đã thoái hóa thành thứ gì đó hiểm độc hơn nhiều, một buồng vọng nơi các thuật toán gieo rắc hoang tưởng, tạo ra chia rẽ, nhấn chìm sự thật trong một biển dối trá cố ý. Điều này gợi nhớ đến lời tiên tri ám ảnh của Carl Sagan về một kỷ nguyên mà chúng ta có thể trượt dốc, gần như không hay biết, trở lại một dạng mê tín, không còn khả năng phân biệt giữa điều dễ chịu và điều đúng đắn. Và khi chúng ta tranh cãi trực tuyến, chính hành tinh này dường như đang rên rỉ: những cơn bão lửa, nhựa trong máu, côn trùng thụ phấn biến mất, băng vĩnh cửu tan chảy, rạn san hô chỉ còn là ký ức. Những điểm tới hạn, dường như không còn là những cấu trúc lý thuyết xa vời mà là những thực tại cận kề. Quái vật của Gramsci, đôi khi dường như không chỉ ở ngoài cổng, mà đã ở bên trong bức tường, đúng vào thời điểm chúng ta cảm thấy ít được trang bị nhất để đối mặt với chúng. Đây là câu chuyện về sự sụp đổ, hiện diện khắp nơi, không thể phủ nhận, một câu chuyện mà chúng ta đã quen thuộc đến mức ám ảnh.
Thế nhưng, có một điều còn thiếu trong câu chuyện bao trùm này, một giai điệu đối lập thường bị lãng quên giữa tiếng ồn ào. Đó là một câu chuyện tôi tình cờ bắt gặp gần đây, nằm khuất khỏi các bản tin lớn, về một nữ y tá ở Kenya tên là Helen Awuro. Lời bà thật đơn giản, nhưng sâu sắc: “Số ca tử vong do sốt rét thể nặng ở trẻ em dưới năm tuổi mà chúng tôi từng chứng kiến đã giảm đi rất nhiều. Và tôi nghĩ điều này là nhờ có vắc-xin. Việc chúng ta có thể giảm những cái chết này, thực sự là điều tuyệt vời cho cộng đồng của chúng tôi, bởi vì không ai nên mất đi một đứa trẻ.” Chỉ hơn một năm trước, nhân loại đã triển khai vắc-xin sốt rét đầu tiên. Nó đang hiệu quả. Trẻ em không còn chết nữa. Hàng triệu người đã được tiêm chủng, với kế hoạch tiếp cận hàng chục triệu người nữa, cuối cùng mang lại sự bảo vệ chống lại một căn bệnh đã ám ảnh nhân loại từ trước khi chúng ta phát minh ra chữ viết.
Và đây không phải là một câu chuyện đơn lẻ. Hãy xem xét điều này: chỉ trong năm ngoái, mười một quốc gia đã loại bỏ hoàn toàn một căn bệnh, bao gồm cả Jordan đã đạt được kỳ tích đáng kinh ngạc là loại trừ bệnh phong. Các quốc gia đang cấm tảo hôn, sinh viên đang khơi dậy những thay đổi dân chủ, cử tri đang bác bỏ chủ nghĩa độc tài. Biện pháp tránh thai ngày càng dễ tiếp cận hơn, và các chương trình nuôi dưỡng trẻ em đói đang được mở rộng. Campuchia, từng là quốc gia bị ô nhiễm bom mìn nặng nề nhất thế giới, đang trên đà trở thành một quốc gia không còn bom mìn. Nạn phá rừng ở Amazon đang ở một trong những mức thấp nhất trong lịch sử, một thực tế mà đối với tôi, mang lại hy vọng chân chính hơn cho sự sống trên Trái đất so với bất kỳ tên lửa nào gửi lên sao Hỏa. Chúng ta đang lắp đặt đủ tấm pin mặt trời và tuabin gió để định hình lại bức tranh năng lượng của mình, uốn cong đường cong phát thải theo những cách từng được cho là không thể. Những đột phá trong AI đang mở khóa những khám phá khoa học—enzyme mới, thuốc mới, thậm chí kiểm soát phản ứng tổng hợp hạt nhân. Chúng ta đã tìm thấy các khối xây dựng sự sống trong tiểu hành tinh, giải mã tiếng nói cá voi và khám phá fractal trong lĩnh vực lượng tử. Số lượng rùa biển đang tăng lên, đánh bắt cá quá mức đang giảm, và Trung Quốc đã bao quanh sa mạc lớn nhất của mình bằng một bức tường xanh khổng lồ, trong khi Hoa Kỳ tạo ra hành lang bảo tồn lớn nhất của mình. Đây không phải là những hy vọng xa vời; chúng là những chiến thắng từ mười hai tháng qua, ra đời từ nhiều năm, đôi khi hàng thập kỷ, nỗ lực bền bỉ của những nhóm nhỏ người không chịu bỏ cuộc. Và nếu chúng ta nhìn rộng hơn nữa, bức tranh tiến bộ sẽ mở rộng: hàng triệu kilômét vuông đại dương được bảo vệ, ô nhiễm không khí bắt đầu giảm, một phần tư tỷ trẻ em được tiếp cận nước sạch ở trường học, và trong thế kỷ hỗn loạn, thường tàn khốc này, hơn một tỷ người đã thoát khỏi cảnh nghèo cùng cực. Lần đầu tiên trong lịch sử, hơn một nửa số học sinh trên thế giới nhận được giáo dục trung học, tạo ra một dân số toàn cầu với các công cụ để đặt câu hỏi, đọc, viết, xác định vận mệnh của chính mình. Chúng ta chưa từng có tiền lệ lịch sử nào cho điều này.
Vậy thì, câu chuyện nào trong số này là sự thật? Chúng ta đang sống qua sự sa ngã được chờ đợi từ lâu, kỷ nguyên sụp đổ, hay chúng ta đang trên một hành trình gian khổ hướng tới miền đất hứa của sự đổi mới? Sụp đổ hay đổi mới? Câu trả lời, tất nhiên, là cả hai. Nó luôn là cả hai. Ngay cả khi tro tàn của Thế chiến thứ hai nguội lạnh, bóng ma hủy diệt hạt nhân vẫn lơ lửng. Đại dịch tàn phá cộng đồng của chúng ta, song phản ứng khoa học của chúng ta không gì khác hơn là mang tính cách mạng. Biến đổi khí hậu đe dọa chính tương lai của chúng ta, nhưng giải pháp, năng lượng sạch, lại hứa hẹn một thế giới công bằng, bền vững hơn. Đây không phải là một nghịch lý dễ dàng để giữ trong tâm trí, hay trong trái tim. Sự hiểu biết rằng, ngay tại thời điểm này, những người vô tội đang bị bắt cóc khỏi đường phố và trẻ em đang chết vì không kích, trong khi trên khắp một lục địa, các phòng bệnh sốt rét đang vơi dần. Rằng ở một ngôi làng xa xôi, dưới ngàn vì sao, một cô gái trẻ, từng bị ép cưới, giờ đang học phương trình dưới ánh đèn điện mà một năm trước chưa hề có.
Cuộc đời thực, rốt cuộc, không phải là một câu chuyện đơn giản với một đường cong đạo đức rõ ràng. Tiến bộ không phải là quy luật; nó là một vùng đất tranh chấp, được đấu tranh hàng ngày bởi hàng triệu người không chịu đầu hàng trước sự tuyệt vọng. Cuối cùng, không ai trong chúng ta biết liệu mình đang sống trong giai đoạn suy thoái hay hưng thịnh của lịch sử. Nhưng tôi biết điều này: tất cả chúng ta đều có một lựa chọn. Chúng ta được quyết định mình sẽ là một phần của câu chuyện nào, sẽ thêm sợi chỉ nào vào tấm thảm dệt vĩ đại của sự tồn tại. Điều đó nằm ở công việc chúng ta làm, ở những quyết định hàng ngày về việc đặt tiền bạc, năng lượng, thời gian của mình vào đâu; nó nằm ở những câu chuyện chúng ta kể cho nhau, và ở chính những lời nói thốt ra từ miệng ta. Không còn đủ chỉ để tin vào điều gì đó. Đã đến lúc, một cách dứt khoát, phải *hành động*. Nếu những nỗi sợ hãi tồi tệ nhất của chúng ta trở thành hiện thực, và quái vật của Gramsci thực sự phá vỡ bức tường, bạn muốn đứng cạnh ai? Các nhà tiên tri tận thế và những kẻ hoài nghi, thì thầm: “Tôi đã nói rồi mà?” Hay những người, dù mắt đã mở to trước những nỗi kinh hoàng, vẫn đào hào và lấy nước? Cả hai câu chuyện này đều đúng. Câu hỏi duy nhất quan trọng bây giờ là, bạn thuộc về câu chuyện nào?