Khi Trí Tuệ Nhân Tạo “Tự Hoàn Thành” Cuộc Đời Ta: Mất Mát Hay Giải Phóng?

Gần đây, tôi bỗng thấy mình đứng bần thần trước một chiếc máy pha cà phê tự động, một cỗ máy sáng bóng, hiện đại, được thiết kế để đơn giản hóa thói quen buổi sáng. Thế nhưng, dù có bao nhiêu màn hình cảm ứng hay tùy chọn pha chế phức tạp, tôi vẫn đứng đó, hoang mang, không cách nào khiến nó pha ra một ly cà phê đen đơn giản. Lúc ấy, một ý nghĩ chợt lóe lên, không phải lần đầu tiên: sao chúng ta lại sẵn lòng nhường quyền kiểm soát đến vậy, lại hăm hở giao phó những công việc lặt vặt của cuộc sống cho những cỗ máy thông minh, nhanh hơn, đôi khi mà chẳng hề hiểu rõ ta đang từ bỏ điều gì. Và tôi linh cảm, đây mới chỉ là tiếng thì thầm yếu ớt so với cơn sóng thần đang chực chờ.

Có vẻ như, chúng ta đang sống ngày càng sâu trong thế giới kỹ thuật số. Người ta nói rằng, một phần năm thời gian thức của chúng ta đã được định hình bởi một loại trí tuệ nhân tạo nào đó—không chỉ khi ta ý thức trò chuyện với bot, mà còn trong dòng chảy ngầm của các mạng xã hội, hay những cặp đôi tưởng chừng vô hại trên ứng dụng hẹn hò. Đây mới chỉ là khởi đầu. Hãy hình dung một tương lai không xa, khi AI không chỉ gợi ý một bài hát mới hay một đối tượng hẹn hò tiềm năng, mà còn định hướng các quyết định nghề nghiệp, điều hướng những phức tạp trong đời sống gia đình, thậm chí hỗ trợ những lựa chọn cá nhân thầm kín nhất của ta. Nó trở thành, một cụm từ vừa quyến rũ vừa bất an trong tôi, một “tính năng tự động hoàn thành cuộc đời”.

Tất nhiên, viễn cảnh ấy có sức hấp dẫn vô cùng lớn. Lời hứa về việc dễ dàng rũ bỏ sự tẻ nhạt của cuộc sống, về việc có được câu trả lời trước cả khi ta kịp định hình câu hỏi, thật chẳng khác gì sự giải phóng. Ai mà chẳng muốn bỏ qua những công việc chân tay vô tận, những công đoạn sàng lọc dữ liệu nhọc nhằn, những nghiên cứu tỉ mỉ? Thế nhưng, cũng như bất kỳ món hời Faustian nào, ở đây luôn tồn tại một cái bóng, một khả năng đáng lo ngại: rằng khi cuộc đời ta được “tự động hoàn thành”, ta có thể bắt đầu làm suy yếu năng lực phán đoán của chính mình, làm thui chột hành vi tìm kiếm sự thật. Điều gì sẽ xảy ra khi cơ bắp của sự tinh tường bị teo lại vì không được dùng đến? Ta có thể thấy những dấu hiệu này, có lẽ, ngay trong lĩnh vực nghề nghiệp. Người làm ngân hàng non trẻ, luật sư mới vào nghề, thường mài giũa kỹ năng nền tảng của họ qua những nhiệm vụ lặp đi lặp lại, tẻ nhạt. Giờ đây, khi AI có thể xử lý phần lớn công việc nặng nhọc đó, người ta tự hỏi liệu thế hệ tương lai có còn đạt được sự nhạy bén trực giác, sự thấu hiểu sâu sắc đến từ việc vật lộn với những chi tiết phức tạp, lộn xộn hay không. Đây thực sự là một mối lo ngại về sự phụ thuộc – một nỗi sợ rằng điều từng trao quyền cho ta, qua sự lạm dụng, có thể từ từ làm ta suy yếu.

Cũng cần nói thêm, đây không phải là mối lo ngại chỉ riêng của thời đại kỹ thuật số. Mọi bước tiến công nghệ lớn đều từng kéo theo những nỗi lo tương tự, dù ít có trường hợp nào được diễn đạt nổi tiếng như lời phê phán văn tự của Socrates. Vâng, chính văn tự. Chúng ta thường không coi sách là công nghệ, nhưng xét cho cùng, chúng là những bổ sung tương đối mới mẻ vào câu chuyện nhân loại. Socrates, như Plato kể lại trong tác phẩm *Phaedrus*, đã lo lắng rằng việc viết lách sẽ thúc đẩy sự lãng quên, khiến chúng ta phụ thuộc vào các ký hiệu bên ngoài thay vì tự vun đắp tri thức bên trong mình. Ông lập luận rằng sách vở là tĩnh tại, không thể đối đáp, không thể hướng dẫn người đọc một cách linh hoạt như một người thầy thực sự. Chúng chỉ có thể lặp đi lặp lại một thông điệp duy nhất cho mọi người, bất kể mức độ hiểu biết của họ.

Nghe có vẻ ngạc nhiên, với nghề nghiệp của tôi, khi phải thừa nhận rằng tôi phần lớn đồng ý với Socrates về điểm này. Tôi tin rằng, chúng ta quả thực đã đánh mất một điều gì đó. Hãy nghĩ về các nền văn hóa truyền miệng đã khai sinh ra những sử thi vĩ đại như *Iliad* và *Odyssey* của Homer, được truyền lại qua nhiều thế hệ, ghi nhớ và ngâm xướng mà không cần một dòng chữ nào trong nhiều thế kỷ. Hoặc hãy hình dung khán giả thời Shakespeare, những người có thể nắm bắt được những câu thơ phức tạp của Đại văn hào bằng tai, một kỳ tích mà nhiều sinh viên đại học ưu tú ngày nay còn phải chật vật khi đọc chậm. Như học giả Shakespeare Stephen Greenblatt từng gợi ý cho tôi, có lẽ chính việc buộc phải ghi nhớ các tác phẩm kinh điển, từng là nền tảng của giáo dục, đã rèn giũa một cảm thức thơ ca độc đáo, một sự lưu loát trong ngôn ngữ và tư duy mà đơn giản là không thể đạt được nếu thiếu sự rèn luyện tinh thần khắc nghiệt, dù đôi khi tẻ nhạt ấy. Sự tương đồng với luật sư hay nhân viên ngân hàng tập sự thật đáng kinh ngạc: điều tưởng chừng là một công việc vặt có thể tự động hóa, thực chất lại chính là chiếc lò luyện để rèn đúc nên những năng lực trí tuệ thiết yếu.

Vậy, làm thế nào để chúng ta điều hướng nghịch lý này? Một mặt là sức mạnh to lớn của công nghệ, mặt khác là tiềm năng làm suy yếu năng lực tư duy phản biện của chính ta. Điều thú vị là, chính Plato, người ghi chép lại lời phê phán của Socrates, cũng đã ngầm vật lộn với thách thức này. Tại sao, suy cho cùng, Plato lại viết sách – những cuộc đối thoại, chứ không phải một bài diễn văn – nếu ông thực sự tin rằng chúng vốn có hại? Một cách diễn giải thuyết phục là Plato không chỉ đơn thuần bỏ qua lời cảnh báo của người thầy, mà còn đưa ra một giải pháp *ngay trong chính phương tiện đó*. Nếu mối lo ngại là văn bản viết sẽ khiến tri thức bị hóa đá, biến trí tuệ thành những mệnh đề trì trệ để tiếp nhận một cách thụ động, thì hình thức đối thoại chính là thuốc giải. Các cuộc đối thoại của Plato thường kết thúc trong trạng thái *aporía*, một sự không giải quyết, nơi Socrates và những người đối thoại của ông bị bỏ lại trong sự bối rối thú vị, không có một câu trả lời dứt khoát. Chúng không đưa ra một bộ “mười điều răn” khắc trên đá, mà thay vào đó là lời mời gọi người đọc cùng tham gia vào cuộc tìm tòi, cùng vật lộn với những câu hỏi, để tự mình trau dồi khả năng phán đoán. Có vẻ như, Plato đã hiểu cách khai thác sức mạnh trường tồn của chữ viết – cho phép tri thức tích lũy và lan tỏa – đồng thời giảm thiểu những rủi ro cố hữu bằng cách đòi hỏi sự tham gia chủ động, gắn kết từ độc giả.

Và điều này, tôi tin, đưa chúng ta đến câu hỏi cấp bách hiện nay, liên quan đến những trí tuệ nhân tạo đang ngày càng định hình thế giới của chúng ta. Đối với AI, đâu là tương đương với cuộc đối thoại kiểu Plato dành cho chữ viết? Loại sản phẩm nào, loại giao diện nào, loại hành vi người dùng nào có thể cho phép chúng ta khai phá sức mạnh to lớn của phương tiện mới này mà không trở nên hoàn toàn phụ thuộc, không đánh mất khả năng thiết yếu trong việc tìm kiếm sự thật? Có lẽ đó là một AI không chỉ trả lời, mà còn thúc đẩy và đặt câu hỏi, đóng vai trò một Socrates kỹ thuật số. Hoặc có lẽ là một thị trường các quan điểm AI cạnh tranh, tham gia vào tranh luận mở, buộc chúng ta phải cân nhắc các lập luận thay vì chỉ đơn thuần chấp nhận những tuyên bố. Câu trả lời, như tôi đã hiểu, hiếm khi đơn giản, và hiếm khi trọn vẹn. Nhưng việc tìm kiếm chúng, chính hành động đặt câu hỏi, có lẽ là nỗ lực nhân văn nhất trong tất cả.