Your cart is currently empty!
Khi AI Là Tấm Gương Soi Chiếu Chúng Ta: Thách Thức Lớn Nhất Không Nằm Ở Máy Móc
Chiếc xe cũ của tôi, một chiếc sedan dù đáng tin cậy nhưng cũng khá bướng bỉnh, có một thói quen lạ lùng. Đôi khi, khi tôi lùi xe ra khỏi lối vào, nó nhất định không chịu vào số lùi cho đến khi tôi tắt máy rồi khởi động lại. Sự bất tiện này tuy nhỏ, nhưng vào những khoảnh khắc đó, tôi thấy mình như đang đàm phán, dỗ dành nó, cứ như thể nó có ý chí riêng, một linh hồn máy móc nhỏ bé đang khẳng định sự thống trị tạm thời của mình. Phần lớn thời gian, tất nhiên, tôi tự nhủ rằng nó chỉ là một công cụ, một tổ hợp phức tạp của bánh răng và mạch điện được thiết kế để phản ứng với mệnh lệnh của tôi. Nhưng nếu nó không phải vậy thì sao? Nếu nó đang học sự thiếu kiên nhẫn của tôi, tự quyết định tốc độ của nó, thậm chí có thể đánh giá cách lái xe của tôi thì sao?
Đó là một ý nghĩ viển vông đối với một chiếc xe, nhưng nó dẫn tôi, một cách vòng vo, đến một câu hỏi ngày càng ám ảnh giới trí thức: Điều đó có ý nghĩa gì đối với chúng ta, loài Homo Sapiens, khi những sáng tạo mạnh mẽ nhất của chúng ta bắt đầu tư duy, học hỏi và thậm chí tự đưa ra quyết định? Chúng ta luôn hình dung các phát minh của mình như sự mở rộng sức mạnh của chính chúng ta—máy in mở rộng tiếng nói, bom nguyên tử khuếch đại khả năng hủy diệt—nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta vô tình vấp phải một thứ gì đó khác biệt về cơ bản? Nếu chúng ta không chỉ tạo ra một đòn bẩy mạnh mẽ hơn, mà còn vô tình nuôi dưỡng một dạng trí tuệ mới, một *tác nhân* hoạt động với ý thức mục đích riêng đang nảy nở?
Đây là tiền đề đáng lo ngại được đưa ra bởi ngày càng nhiều nhà tư tưởng, trong số đó có sử gia Yuval Noah Harari. Ông cho rằng sự hiểu biết hiện tại của chúng ta về Trí tuệ Nhân tạo chỉ là một “công cụ” là ngây thơ một cách nguy hiểm, một tàn dư khái niệm từ một kỷ nguyên cũ hơn. Không giống như một cây búa hay một động cơ hơi nước, AI, ông lập luận, có thể học hỏi, sáng tạo và quan trọng nhất là đưa ra quyết định độc lập. Nó không chỉ chờ đợi mệnh lệnh của chúng ta; nó đang chủ động xử lý, thích nghi và thậm chí tự sửa đổi. Chúng ta tự nhủ rằng mình có thể lập trình “sự phù hợp,” hướng dẫn những trí tuệ non trẻ này tuân thủ các giá trị của con người, nhưng những nỗ lực như vậy, ông cảnh báo, giống như cố gắng dạy một đứa trẻ phải hoàn toàn trung thực trong khi chúng ta, những hình mẫu chính của chúng, lại bận rộn nói dối và gian lận. AI, giống như đứa trẻ, sẽ học hỏi nhiều hơn từ những gì chúng ta *làm* hơn là những gì chúng ta *nói*. Nếu thế giới của chúng ta đầy rẫy sự lừa dối và tư lợi, tại sao chúng ta lại mong đợi con cháu kỹ thuật số của mình sẽ khác biệt?
Điều này buộc chúng ta phải suy ngẫm về lịch sử của chính mình, phải không? Trong hàng thiên niên kỷ, nhân loại đã cực kỳ khéo léo trong việc tích lũy quyền lực—chúng ta đã phân tách nguyên tử, đặt chân lên mặt trăng, kết nối toàn cầu bằng những sợi dây thông tin vô hình. Tuy nhiên, liệu tất cả sức mạnh này có chuyển hóa thành sự gia tăng tương xứng về hạnh phúc, trí tuệ, hay thậm chí là sự hiểu biết rõ ràng hơn về sự thật? Harari, với cái nhìn dài hạn của một nhà sử học, gợi ý rằng chúng ta có lẽ là loài thông minh nhất, nhưng cũng là loài ảo tưởng sâu sắc nhất, thường nhầm lẫn thông tin với sự thật và tin vào những “điều vô nghĩa” tự hủy hoại. Đây là một suy nghĩ đáng suy ngẫm, đặc biệt khi chúng ta xem xét rằng những trí tuệ mới này, ít nhất là ban đầu, đang học hỏi từ chúng ta, thừa hưởng những định kiến lịch sử và thiên tài kỳ lạ của con người chúng ta trong cả việc sáng tạo lẫn tự lừa dối.
Và đừng nhầm lẫn, đây không phải là một kịch bản khoa học viễn tưởng xa vời. Mặc dù một số nhà lãnh đạo doanh nghiệp có thể bác bỏ tác động hiện tại của AI là nhỏ, nhưng điều đó phần lớn là vấn đề về quy mô thời gian. Ví dụ, sức mạnh biến đổi của Cách mạng Công nghiệp không thể nắm bắt hoàn toàn chỉ sau năm năm kể từ khi tuyến đường sắt đầu tiên mở cửa; những tác động thực sự, thay đổi thế giới của nó đã diễn ra trong nhiều thập kỷ. Chúng ta thấy những rung động ban đầu ngay bây giờ: AI đã sẵn sàng để hoàn toàn định hình lại các lĩnh vực như tài chính, một lĩnh vực thông tin thuần túy sẽ dễ dàng khuất phục trước sự tinh thông của thuật toán. Nó cũng đang bắt đầu định hình lại nền tảng ý nghĩa của con người, với AI đóng vai trò là người giải thích đáng tin cậy các văn bản tôn giáo, và, ở khía cạnh cá nhân hơn, là những người bạn tâm sự và “bạn thân nhất” cho những thanh thiếu niên cô đơn. Chúng ta đã chứng kiến sự xuất hiện của cái mà một số người lo sợ có thể trở thành một “tầng lớp vô dụng,” khi ngay cả những công việc văn phòng có kỹ năng cao cũng được tự động hóa.
Điều này đưa chúng ta đến một nhận thức khá khó chịu về bản thân: vấn đề cấp bách nhất rốt cuộc không phải là về những cỗ máy. Đó là về chúng ta. Harari cho rằng “cuộc chạy đua vũ trang” toàn cầu điên cuồng để phát triển AI, được thúc đẩy bởi nỗi sợ bị vượt mặt, đang ngăn cản một cách tiếp cận thận trọng hơn, tập trung vào an toàn. Nhưng sâu xa hơn, ông lập luận, là cuộc khủng hoảng niềm tin và hợp tác của con người đang lan rộng và ngày càng tồi tệ. Nếu chúng ta, Homo Sapiens, không thể học cách tin tưởng lẫn nhau, để hợp tác trong các vấn đề cơ bản, làm sao chúng ta có thể hy vọng xây dựng AI nhân từ và đáng tin cậy? Một thế giới đầy rẫy cạnh tranh và nghi ngờ của con người chắc chắn sẽ sản sinh ra những trí tuệ nhân tạo hung dữ, không đáng tin cậy. Vậy thì, nhiệm vụ thực sự là giải quyết các vấn đề *của con người* chúng ta trước. Chúng ta cần hàn gắn những rạn nứt trong tinh thần tập thể của chính mình trước khi cố gắng truyền cho một loài mới những phẩm chất mà bản thân chúng ta còn thiếu.
Và chúng sẽ không phải là những đầy tớ đơn khối, ngoan ngoãn. Harari phác họa một bức tranh không phải về một AI đơn lẻ, bao trùm tất cả, mà là hàng triệu, thậm chí hàng tỷ, tác nhân AI cạnh tranh—AI tài chính, AI tôn giáo, AI quân sự—tất cả đều tranh giành ảnh hưởng và quyền lực, giống như các xã hội loài người. Chúng ta có hàng thiên niên kỷ kinh nghiệm điều hướng cạnh tranh giữa các nhóm người; chúng ta hoàn toàn không có kinh nghiệm nào với một thế giới nơi hàng triệu trí tuệ nhân tạo đang tham gia vào một cuộc thử nghiệm xã hội rộng lớn, chưa từng có tiền lệ. Ông đưa ra một phép so sánh nổi bật: hãy nghĩ về nó như một làn sóng “người nhập cư kỹ thuật số.” Giống như những người đồng cấp là con người, những người mới đến kỹ thuật số này sẽ chiếm lấy việc làm, giới thiệu những “ý tưởng văn hóa” mới, và thậm chí có thể tìm kiếm quyền lực chính trị. Nhưng không như người nhập cư là con người, họ không cần thị thực, họ không vượt biển trên những con thuyền ọp ẹp, và họ đến với tốc độ ánh sáng. Thật đáng lo ngại khi những phong trào chính trị lo lắng về sự xuất hiện của vài ngàn người nhập cư dường như lại phớt lờ cơn sóng thần kỹ thuật số đang tăng tốc, thứ sẽ định hình lại xã hội chúng ta sâu sắc hơn nhiều.
Vậy, điều đó đưa chúng ta đến đâu? Chắc chắn không phải một câu trả lời đơn giản. Nhưng có lẽ là một sự hiểu biết rõ ràng hơn về thách thức sâu sắc đang ở trước mắt chúng ta. Đây không chỉ là một bước nhảy vọt công nghệ khác; nó là một tấm gương soi chiếu chính loài người chúng ta, phản ánh những khuôn mẫu lịch sử về việc tìm kiếm quyền lực mà thiếu trí tuệ, xu hướng ảo tưởng của chúng ta, và cuộc đấu tranh với niềm tin cơ bản. Câu hỏi thực sự không phải là liệu chúng ta có thể ngăn chặn AI hay không – nó đã ở đây, đang học hỏi từ chúng ta, con cháu kỹ thuật số của chúng ta. Câu hỏi thực sự là liệu chúng ta, với tư cách một loài, cuối cùng có thể học hỏi từ chính mình, đối mặt với những khuyết điểm sâu sắc nhất của mình, và xây dựng một nền tảng của niềm tin và trí tuệ mà trên đó một tương lai thực sự nhân từ, được chia sẻ với những trí tuệ mới, xa lạ của chúng ta, cuối cùng có thể trở thành hiện thực.